--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
điên khùng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
điên khùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: điên khùng
Your browser does not support the audio element.
+
Fly into a rage, be enraged
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "điên khùng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"điên khùng"
:
ăn không
an khang
Những từ có chứa
"điên khùng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
enrage
bats
enraged
strange
mad
insanity
lunatical
lunatic
touched
frenzy
more...
Lượt xem: 758
Từ vừa tra
+
điên khùng
:
Fly into a rage, be enraged
+
bách nghệ
:
Arts and crafts
+
can hệ
:
To concern, to affectvấn đề can hệ đến nhiều ngườithe matter concerns a lot of people
+
craft fair
:
hội chợ nghề thủ công
+
cánh quân
:
WingTấn công cánh quân bên tráiTo attack the left wing